Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
storybook
/ˈstoriˌbʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -books
[count] :a book of stories for children
adjective
always used before a noun
like something described in a storybook
a
storybook [=
fairy-tale
]
ending
/
romance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content