Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
storm cloud
/'stɔ:mklaʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
storm cloud
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mây dông bão
(nghĩa bóng) (thường số nhiều) mây đen
storm-clouds
of
war
gathering
over
Europe
mây đen chiến tranh tích tụ trên bầu trời Châu Âu
noun
plural ~ clouds
[count] :a dark cloud which shows that a storm is coming - sometimes used figuratively
Economic
storm
clouds
loom
on
the
horizon
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content