Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
storey
/'stɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
storey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
storey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ story)(số nhiều storeys, Mỹ stories)
tầng, tầng nhà
a
house
of
two
stories
nhà hai tầng
the top storey
xem
top
* Các từ tương tự:
storeyed
,
-storeyed
chiefly Brit spelling of 2story
noun
The new building is five storeys high
floor
level
tier
Chiefly
US
story
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content