Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
storekeeper
/'stɔ:ki:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
storekeeper
/ˈstoɚˌkiːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như shopkeeper
noun
plural -ers
[count] US :someone who owns or manages a store or shop :shopkeeper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content