Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
storehouse
/'stɔ:haʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
storehouse
/ˈstoɚˌhaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
storehouse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhà kho
(nghĩa bóng) kho, tủ
a
store-
house
of
information
một kho thông tin
noun
plural -houses
[count] a building where goods are kept for future use :warehouse
a large amount or supply of something
a
storehouse
of
information
/
knowledge
/
ideas
noun
The company maintains storehouses in a dozen countries to better supply their customers
warehouse
depository
or
depositary
repository
storeroom
bank
store
(
In
Asia
)
godown
arsenal
magazine
armoury
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content