Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
storefront
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
storefront
/ˈstoɚˌfrʌnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mặt trước cửa hàng
noun
plural -fronts
[count] US
the front side of a store
The
storefront [=
shop
front
]
was
decorated
for
the
holidays
.
a room or group of rooms in the front part of a store building
He
rented
a
storefront
on
Main
Street
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content