Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
store-bought
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
store-bought
/ˈstoɚˌbɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm sẵn ở tiệm (chứ không phải làm ở nhà); mua ở cửa hàng mang về
adjective
US :bought at a store or shop and not made at home
store-bought
cookies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content