Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
store detective
/'stɔ:ditektiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người bám sát khách hàng (ở các cửa hàng lớn đề phòng kẻ cắp)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content