Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stoppage /'stɒpidʒ/  

  • Danh từ
    sự ngừng việc ở nhà máy (thường là do đình công)
    sự hủy, sự rút lại
    stoppage of leave
    sự hủy kỳ nghỉ phép (trong quân đội, coi như một hình phạt)
    sự tắc
    a stoppage in a gas pipe
    sự tắc ống dẫn ga
    stoppages
    (số nhiều)
    tiền khấu vào lương (do chủ thực hiện để trả bảo hiểm…)