Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stopover
/'stɒpəʊvə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stopover
/ˈstɑːpˌoʊvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự dừng lại qua đêm (trên chuyến đi bằng máy bay)
nơi dừng lại qua đêm (trên chuyến đi bằng máy bay)
noun
plural -overs
[count] :a brief period of time when you stop at a place during a journey
We
have
a
six-hour
stopover [=
layover
]
in
Puerto
Rico
.
also
; :
a
place
where
a
stopover
occurs
The
city
is
a
favorite
stopover
for
tourists
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content