Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stop-go
/'stɒpgəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stop-go
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kinh tế)
sự xen kẽ cố ý thời kỳ lạm phát và thời kỳ giải lạm phát
adjective
Brit :having inactive periods followed by active periods
a
stop-go
economy
/
policy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content