Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stop-gap
/'stɒpgæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người thay thế tạm thời; vật thay thế tạm thời
stop-gap
measures
in
an
emergency
biện pháp thay thế tạm thời trong tình huống khẩn cấp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content