Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (sân khấu, tiếng lóng) vai trợ tá cho diễn viên hài kịch
    tay sai
    chị ta đã chán ngáy cái cảnh làm tay sai cho chồng rồi
    Động từ
    stooge for somebody
    đóng vai trợ tá cho (một diễn viên hài kịch)