Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stony-hearted
/'stouni,hɑ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người)
* Các từ tương tự:
stony-heartedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content