Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stoneware
/'stəʊnweə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stoneware
/ˈstoʊnˌweɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồ sành
a
stoneware
jug
cái bình bằng sành
noun
[noncount] :objects made of a special baked clay - often used before another noun
a
set
of
stoneware
dishes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content