Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stonewall /stəʊn'wɔ:l/  

  • Động từ
    (Anh, khẩu ngữ) phá (một cuộc thảo luận bằng cách phát biểu kéo dài…)
    (thể thao) đánh không nhằm ghi điểm (criket)

    * Các từ tương tự:
    stonewaller, stonewalling