Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stonemason
/'stəʊnmeisn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stonemason
/ˈstoʊnˌmeɪsn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ đẽo đá
thợ xây đá
noun
plural -sons
[count] :a person who cuts, prepares, and builds with stone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content