Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stomper
/ˈstɑːmpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] informal :a piece of music that is very lively and makes you want to dance
a
jazzy
stomper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content