Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stomachache
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stomachache
/ˈstʌməkˌeɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày
noun
plural -aches
pain in or near your stomach [count]
Eating
too
much
food
will
give
you
a
stomachache. [
noncount
]
Side
effects
include
gas
,
bloating
,
and
stomachache.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content