Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stoled
/stould/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stole
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stole
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có choàng khăn
past tense of 1steal
noun
plural stoles
[count] :a long, wide piece of clothing that is usually worn across the shoulders
a
mink
stole
* Các từ tương tự:
stolen
noun
Mandy was too embarrassed to wear her mink stole to the charity ball
tippet
scarf
boa
shawl
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content