Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stockyard
/'stɒkjɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stockyard
/ˈstɑːkˌjɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bãi lưu gia súc (trước khi đưa ra chợ bán…)
noun
plural -yards
[count] chiefly US :an enclosed area where farms animals (such as cattle) are kept so they can be slaughtered, sold, or shipped
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content