Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stockpile
/'stɒkpail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stockpile
/ˈstɑːkˌpajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kho dự trữ; nguồn hàng dự trữ
Động từ
dự trữ
noun
plural -piles
[count] :a large supply of something that is kept for future use
a
stockpile
of
ammunition
/
weapons
a
stockpile
of
medical
supplies
verb
-piles; -piled; -piling
[+ obj] :to get and keep a large supply of (something) for future use
The
government
stockpiled
vaccines
to
prepare
for
a
flu
epidemic
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content