Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stocking stuffer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -fers
[count] US :a small gift that is usually placed in a Christmas stocking
Small
toys
make
great
stocking
stuffers
. -
called
also
(
Brit
)
stocking
filler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content