Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stockade
/stɒ'keid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stockade
/stɑˈkeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hàng cọc giậu
Động từ
rào bằng hàng cọc giậu
noun
plural -ades
[count] :a line of tall posts that are set in the ground and used as a barrier to protect or defend a place
a
fort
stockade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content