Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stock-in-trade
/stɒkin'treid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stock-in-trade
/ˌstɑːkənˈtreɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồ nghề
(nghĩa bóng) ngón quen thuộc
facetious
remarks
are
part
of
his
stock-
in-
trade
nhận xét khôi hài là một trong những ngón quen thuộc của ông ta
noun
[noncount] :something that someone or something does or makes very well and often
Ballads
were
her
stock-in-trade.
Sitcoms
are
the
stock-in-trade
of
the
major
networks
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content