Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stock exchange
/stɒkiks't∫eindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stock exchange
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán
noun
plural ~ -changes
[count] :a system or place where shares of various companies are bought and sold
domestic
and
international
stock
exchanges
Shares
of
the
company
were
trading
at
$20
on
the
New
York
Stock
Exchange
.
He
works
as
a
stockbroker
on
the
floor
of
the
New
York
Stock
Exchange
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content