Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stock cube
/'stɒkkju:b/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stock cube
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
viên nước hầm (dùng để nấu xúp)
noun
plural ~ cubes
[count] Brit :bouillon cube
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content