Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stock company
/'stɒkkʌmpəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stock company
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gánh hát
(cũng joint stock company) công ty cổ phần
noun
plural ~ -nies
[count] US
a company whose ownership is divided into shares that can be bought and sold
a theater group made up of actors who perform together
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content