Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stirrup
/'stirəp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stirrup
/ˈstɚrəp/
/Brit ˈstɪrəp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bàn đạp (ở yên ngựa)
a
pair
of
stirrup
một đôi bàn đạp
* Các từ tương tự:
stirrup-bone
,
stirrup-cup
,
stirrup-pump
noun
plural -rups
[count] :one of two loops that are attached to a saddle for the rider's feet - see picture at horse
* Các từ tương tự:
stirrup pants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content