Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stirrer
/'stɜ:rə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stirrer
/ˈstɚrɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
người khuấy rối, người gây rối
noun
plural -rers
[count] something that is used to stir liquids
a
coffee
/
paint
stirrer
Brit informal :a person who causes trouble
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content