Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stipple
/stipl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stipple
/ˈstɪpəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
vẽ chấm chấm, khắc chấm chấm (không vẽ, khắc bằng nét)
* Các từ tương tự:
stippler
verb
stipples; stippled; stippling
[+ obj] :to draw or paint small dots on (something) - usually used as (be) stippled
The
paper
was
stippled
with
paint
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content