Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thành ngữ) (tiếng lóng)
    thối tha; khủng khiếp
    I don't want your stinking money
    tôi không cần đồng tiền thối tha của anh
    she'd got a stinking cold
    cô ta bị cảm lạnh khủng khiếp
    Phó từ
    hết sức, cực kỳ
    stinking rich
    cực kỳ giàu
    stinking drunk
    say bí tỉ