Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stink bomb
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ bombs
[count] :a small device that produces a very bad smell when it is broken, burned, etc.
Someone
set
off
a
stink
bomb
at
the
school
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content