Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stinger
/'stiηə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stinger
/ˈstɪŋɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngòi, vòi (để chích, châm…)
cú đấm đau
noun
plural -ers
[count] chiefly US :a pointed part on an insect and animal that is used to sting someone
the
stinger
of
a
bee
-
called
also
(
Brit
)
sting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content