Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stimulating
/'stimjʊleitiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stimulating
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stimulating
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gây kích thích
the
stimulating
effect
of
coffee
tác dụng kích thích của cà phê
gây hứng thú; lý thú
a
stimulating
discussion
cuộc tranh luận gây hứng thú, một cuộc tranh luận lý thú
adjective
[more ~; most ~]
exciting or interesting
a
stimulating
conversation
a
stimulating
environment
for
studying
causing someone to become more energetic or alert
the
stimulating
effects
of
caffeine
adjective
I cannot recall having spent a more stimulating evening in the theatre
exciting
inspirational
inspiring
arousing
stirring
animating
exhilarating
provocative
thought-provoking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content