Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    gây kích thích
    the stimulating effect of coffee
    tác dụng kích thích của cà phê
    gây hứng thú; lý thú
    a stimulating discussion
    cuộc tranh luận gây hứng thú, một cuộc tranh luận lý thú