Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stillborn
/stilbɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stillborn
/ˈstɪlˈboɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(y học) chết lúc sinh (thai nhi)
(nghĩa bóng) chết từ trong trứng (kế hoạch…)
adjective
of a baby :dead at birth
never able to begin operating or proceeding
The
plan
was
stillborn. [=
the
plan
had
failed
even
before
it
had
begun
to
be
used
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content