Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
still life
/'stil laif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
still life
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tĩnh vật (trong bức tranh)
(số nhiều still lifes) tranh tĩnh vật
noun
plural ~ lifes
[count] :a painting, drawing, etc., of a carefully arranged group of objects (such as flowers and fruit)
an
exhibit
of
still
lifes
also
; [
noncount
] :
the
art
or
activity
of
making
still
lifes
She
prefers
portraiture
to
still
life
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content