Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stiletto
/sti'letəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stiletto
/stəˈlɛtoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều stilettos /sti'letəʊz/)
dao găm nhỏ
cái giùi
* Các từ tương tự:
stiletto heel
noun
plural -tos or -toes
[count] a woman's shoe with a very high, thin heel
a
pair
of
stilettos
[=
spikes
,
spike
heels
]
the heel of a stiletto - called also spike heel
a knife with a thin, pointed blade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content