Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stigmatization
/stigmətai'zeiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự bêu xấu
sự làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)
(từ cổ,nghĩa cổ) sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content