Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stigmatiferous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thực vật) có núm nhụy
(động vật) có điểm mắt; mắt cánh; lỗ thở
có sẹo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content