Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stigmata
/'stigmətə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stigmata
/stɪgˈmɑːtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều (tôn giáo)
dấu Chúa (dấu tựa dấu đinh trên mình Chúa khi bị đóng đinh, được một số tín đồ Thiên Chúa giáo coi là thánh tích)
noun
[plural] :marks on someone's hands and feet which resemble Jesus Christ's wounds from being nailed on the cross
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content