Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stigmata /'stigmətə/  

  • Danh từ
    số nhiều (tôn giáo)
    dấu Chúa (dấu tựa dấu đinh trên mình Chúa khi bị đóng đinh, được một số tín đồ Thiên Chúa giáo coi là thánh tích)