Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vết nhơ, điều ô nhục
    thiết tưởng nghèo thì chẳng có gì là ô nhục
    (thực vật) đầu nhụy

    * Các từ tương tự:
    stigmata, stigmaterol, stigmatic, stigmatically, stigmatiferous, stigmatisation, stigmatise, stigmatism, stigmatization