Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stiflingly
/'staifliŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] ngột ngạt
stiflingly
hot
nóng ngột ngạt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content