Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stiffly
/'stifli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] cứng đơ, [một cách] ngay đơ
he
bent
down
stiffly
anh ta cúi xuống lưng cứ cứng đơ
[một cách] cứng nhắc, [một cách] không tự nhiên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content