Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stiff-necked
/'stifnekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stiff-necked
/ˈstɪfˈnɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
adjective
[more ~; most ~] disapproving :very proud and formal
a
stiff-necked
military
man
stiff-necked
arrogance
She's
too
stiff-necked
to
ask
for
help
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content