Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sticky-sweet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
chiefly US informal :extremely sweet :too sweet
sticky-sweet
caramel
a
sticky-sweet
smell
a
love
song
full
of
sticky-sweet
sentiment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content