Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sticky wicket
/,stiki'wikit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sticky wicket
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tình thế khó khăn; tình thế có khả năng trở nên khó khăn
noun
[singular] Brit informal :a difficult situation
It's
a
bit
of
a
sticky
wicket
.
She
was
on
a
sticky
wicket
when
she
saw
her
friend
steal
the
fund-raiser
money
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content