Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sticky fingers
/,stiki'fiŋgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sticky fingers
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(nói trại)
ngón tay táy máy (quen thói trộm cắp)
noun
[noncount] informal :a tendency to steal things
people
with
sticky
fingers
She's
known
for
having
sticky
fingers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content